Có 2 kết quả:

名冊 míng cè ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ名册 míng cè ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roll (of names)
(2) register
(3) CL:本[ben3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roll (of names)
(2) register
(3) CL:本[ben3]

Bình luận 0